CVV trên thẻ ngân hàng là gì? Ý nghĩa của nó là gì?
Mã CVV là một thông tin rất quan trọng trên thẻ tín dụng. CVV trên thẻ ngân hàng là gì và ý nghĩa của nó là gì? Mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài tổng hợp dưới đây.
Mục Lục
1. CVV trên thẻ ngân hàng là gì?
Thẻ tín dụng là một trong những công cụ hỗ trợ thanh toán không dùng tiền mặt đang rất phổ biến và được ưa chuộng hiện nay.
Chủ tài khoản có thể thanh toán trực tiếp ngoài quầy qua hình thức quẹt thẻ cũng như thanh toán hóa đơn mua sắm trực tuyến nhanh chóng và vô cùng tiện lợi.
Để gia tăng khả năng bảo mật cho thẻ tín dụng khi thanh toán, người ta phát minh ra ra mã xác minh thẻ được viết tắt là CVV hoặc CVC tùy loại thẻ.
Xem thêm: 1 thẻ ngân hàng liên kết được mấy tài khoản MoMo
CVV và CVC đều là loại mã xác minh thẻ tín dụng & thẻ ghi nợ quốc tế, số CVV và số CVC về cơ bản có chức năng và ý nghĩa như nhau.
- CVV là viết tắt của cụm từ Card Verification Value là mã dùng để xác minh thẻ Visa bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.
- CVC là viết tắt của cụm từ Card Validation Code, là mã dùng để xác minh thẻ Mastercard (bao gồm cả thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng quốc tế).
- CID là viết tắt của cụm từ Card Identification Number, đây là mã xác minh của thẻ American Express.
2. CVC/CVV trên thẻ ngân hàng in ở đâu?
Số CVV/CVC chính là mã bảo mật thanh toán quốc tế. Mã này bao gồm 3 chữ số được in ở phía sau của thẻ tín dụng. Đối với thẻ tín dụng, số CVV/CVC là quan trọng nhất. Có thể hiểu số CVV/CVC như một lớp bảo mật của thẻ tín dụng.
Các chữ số này được in rõ và rất dễ nhớ nên tốt nhất là bạn nên xóa số này ngay khi nhận được thẻ, đồng thời ghi số này vào điện thoại hoặc ghi ra giấy rồi để vào nơi khác, phòng trường hợp thẻ bị kẻ gian đánh cắp
Click ngay: Tra số tài khoản ngân hàng BIDV
3. Cách sử dụng số CVV/CVC để thanh toán trực tuyến
Bạn có thể thanh toán hóa đơn mua hàng bằng thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ quốc tế trên các trang thương mại điện tử.
Sau khi lựa chọn được mặt hàng cần mua, bạn chọn Credit or Debit Card (Thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ) rồi điền lần lượt các thông tin:
- Cardholder’s name (tên chủ thẻ): được in nổi, viết hoa không dấu ở mặt trước của thẻ và bạn phải nhập tên này vào chứ không được nhập tên có dấu.
- Card number (số thẻ): đây là dãy số 16 hoặc 19 số được in nổi ở mặt trước thẻ rất dễ tìm. Bạn chỉ cần điền dãy số này vào ô trong biểu mẫu.
- Expiry date (thời hạn hết hiệu lực thẻ): một số thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ chỉ ghi ngày hết hạn, nhưng cũng có thẻ ghi cả ngày phát hành và ngày hết hạn, vì vậy bạn phải lưu ý để không nhầm lẫn 2 mốc thời điểm này.
- Điền mã CVV/CVC: đây sẽ là bước cuối cùng để bạn xác nhận thanh toán.
Có một số trang web sẽ hỗ trợ gửi cả mã OTP về điện thoại để xác nhận nhưng cũng có một số trang sẽ không gửi mã OTP mà chấp nhận số CVV/CVC ngay lập tức.
4. Lưu ý khi sử dụng CVV/CVC cho thẻ tín dụng
Vì CVV/CVC được in ngay ở mặt sau của thẻ tín dụng nên bạn có thể đứng trước nguy cơ mất tiền nếu đánh mất hoặc bị ăn trộm thông tin thẻ tín dụng. Bạn có thể tham khảo các cách sau:
- Tìm cách che/xóa số CVV/CVC trên thẻ và ghi nhớ chúng hoặc lưu lại thông tin ở chỗ khác.
- Đăng ký SMS-banking
- Khi đăng ký SMS-banking, bạn sẽ nhận được mã OTP về điện thoại nhằm xác thực giao dịch.
- Ký vào mặt sau của thẻ
Bên cạnh đó, bạn nên hạn chế truy cập vào các trang web không uy tín, có độ bảo mật kém cũng sẽ giúp bạn bảo vệ số CVV/CVC trên thẻ tín dụng của mình.
CVV trên thẻ ngân hàng là gì và ý nghĩa của nó là gì? Hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ tìm được câu trả lời.